- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.36 TR121B
Nhan đề: Bài tập quang kỹ thuật /
DDC
| 621.36 |
Tác giả CN
| Trần Định Tường |
Nhan đề
| Bài tập quang kỹ thuật / Trần Định Tường, Hoàng Hồng Hải |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB. Khoa học và kỹ thuật, 2008 |
Mô tả vật lý
| 116tr. : bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Lý thuyết và thực hành để giải một số bài toán cơ bản về kĩ thuật quang: xác định thông số quang của hệ, quang sai bậc ba của hệ quang, tính các viễn vật kính, tính kính mắt, tính cận vật kính... |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Hồng Hải |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110602-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1126416-30 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4882 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 816A773C-6EFB-4CB6-8311-DC82733275A1 |
---|
005 | 202105131538 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29000đ |
---|
039 | |a20210513154124|btrannhien|c20140424204834|dngocanh|y20140424204808|zngocanh |
---|
082 | |a621.36|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Định Tường |
---|
245 | |aBài tập quang kỹ thuật / |cTrần Định Tường, Hoàng Hồng Hải |
---|
260 | |aH. : |bNXB. Khoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a116tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aLý thuyết và thực hành để giải một số bài toán cơ bản về kĩ thuật quang: xác định thông số quang của hệ, quang sai bậc ba của hệ quang, tính các viễn vật kính, tính kính mắt, tính cận vật kính... |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aQuang học |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aVật lý học |
---|
700 | |aHoàng Hồng Hải |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110602-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1126416-30 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1126416
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1126417
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1126418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1126419
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1126420
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1126421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1126422
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1126423
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1126424
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1126425
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.36 TR121B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|