- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 895.184803 K300D
Nhan đề: Duyệt vi thảo đường bút kí /
DDC
| 895.184803 |
Tác giả CN
| Kỉ Quân |
Nhan đề
| Duyệt vi thảo đường bút kí / Kỉ Quân ; Dịch: Lê Văn Đình, Ngô Như Sâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, 2014 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Bao gồm các câu chuyện về ma quái, về thế lực quan trường hắc ám đời Thanh, thói đạo đức giả của tầng lớp nho sĩ và vấn nạn gian dối trong buôn bán, nạn hàng giả, lừa đảo trong thương trường |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học trung đại |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Đình- dịch |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Như Sâm- dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2114316 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1149479-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7778 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FC5964F2-8295-47C9-8FF9-BAA9483B8106 |
---|
005 | 202104281454 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20210428145643|btrannhien|c20141205095230|dtranhoa|y20140904105909|ztranhoa |
---|
082 | |a895.184803|bK300D |
---|
100 | |aKỉ Quân |
---|
245 | |aDuyệt vi thảo đường bút kí / |c Kỉ Quân ; Dịch: Lê Văn Đình, Ngô Như Sâm |
---|
260 | |aH. : |b Lao động ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây, |c2014 |
---|
300 | |a326tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aBao gồm các câu chuyện về ma quái, về thế lực quan trường hắc ám đời Thanh, thói đạo đức giả của tầng lớp nho sĩ và vấn nạn gian dối trong buôn bán, nạn hàng giả, lừa đảo trong thương trường |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học trung đại |
---|
653 | |aBút kí |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aLê Văn Đình- dịch |
---|
700 | |aNgô Như Sâm- dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114316 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1149479-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149480
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.184803 K300D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2114316
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.184803 K300D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
1149479
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.184803 K300D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|