|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16045 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C849D16-3BE5-4273-91C2-18869426BECF |
---|
005 | 202012151023 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 |
---|
039 | |a20201215102333|bphamhuong|y20170530161115|zvunga |
---|
082 | |a32|bM310C |
---|
100 | |aMiêu Tú Kiệt |
---|
245 | |aCải cách hành chính có hiệu quả / |cMiêu Tú Kiệt |
---|
260 | |aH.:|bLao động xã hội, |c2004 |
---|
300 | |c150Tr. |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHành chính |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
700 | |aMiêu Tú Kiệt |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2511580-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511580
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
32 M310C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2511581
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
32 M310C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào