DDC
| 616.95 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng sống bảo vệ sức khoẻ và phòng chống HIV/AIDS trong trường học : Sách hướng dẫn giảng dạy cho giáo viên lớp 9 / Bộ giáo dục và đào tạo, Vụ giáo dục thể chất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 73tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Giáo dục cho học sinh thái độ quý trọng và bảo vệ sức khoẻ của bản thân, đồng thời tôn trọng thân thể và sức khoẻ của người khác trước căn bệnh thế kỷ |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ |
Từ khóa tự do
| HIV/AIDS |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) TT
| Vụ giáo dục thể chất |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2101966-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 639 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 879F2FBC-F452-41E0-B000-BD8CB798E6BB |
---|
005 | 202104071454 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210407145556|btrannhien|c20130904143507|dtranhoa|y20130904105642|ztranhoa |
---|
082 | |a616.95|bB450GI |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo dục kĩ năng sống bảo vệ sức khoẻ và phòng chống HIV/AIDS trong trường học : |bSách hướng dẫn giảng dạy cho giáo viên lớp 9 / |cBộ giáo dục và đào tạo, Vụ giáo dục thể chất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a73tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aGiáo dục cho học sinh thái độ quý trọng và bảo vệ sức khoẻ của bản thân, đồng thời tôn trọng thân thể và sức khoẻ của người khác trước căn bệnh thế kỷ |
---|
653 | |aBảo vệ |
---|
653 | |aHIV/AIDS |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
710 | |aVụ giáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2101966-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101968
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.95 B450GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2101966
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.95 B450GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2101969
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.95 B450GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
2101967
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
616.95 B450GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào