- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 K400B
Nhan đề: Bảo vệ nguồn nước là bảo vệ sự sống :
DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Korcak, Daniel |
Nhan đề
| Bảo vệ nguồn nước là bảo vệ sự sống : Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 42 / Daniel Korcak, Nazifa Farhat Hye, Gabija Petrauskaité... |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 187tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tập thể, cá nhân đoạt giải và một số hình ảnh trong lễ trao giải cuộc thi viết thư UPU; thông qua các bức thư người đọc hiểu rõ hơn về giá trị của nước trong đời sống và thấy trách nhiệm to lớn của mình trong việc gần gũi, bảo vệ nguồn nước hiện tại cũng như tương lai |
Từ khóa tự do
| Nước sạch |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| bảo vệ |
Từ khóa tự do
| Sự sống |
Môn học
| Môi trường và bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Farhat Hye, Nazifa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Châu |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114403-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149672-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7829 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4C2336E0-83DE-413D-8C6D-D5390D53AD8E |
---|
005 | 202011121002 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048002879|c35000đ |
---|
039 | |a20201112100228|bphamhuong|c20141205095714|dphamhuong|y20140905100411|zphamhuong |
---|
082 | |a363.7|bK400B |
---|
100 | |a Korcak, Daniel |
---|
245 | |aBảo vệ nguồn nước là bảo vệ sự sống : |bNhững bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 42 / |c Daniel Korcak, Nazifa Farhat Hye, Gabija Petrauskaité... |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a187tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những tập thể, cá nhân đoạt giải và một số hình ảnh trong lễ trao giải cuộc thi viết thư UPU; thông qua các bức thư người đọc hiểu rõ hơn về giá trị của nước trong đời sống và thấy trách nhiệm to lớn của mình trong việc gần gũi, bảo vệ nguồn nước hiện tại cũng như tương lai |
---|
653 | |aNước sạch |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |abảo vệ |
---|
653 | |aSự sống |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
692 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | |aFarhat Hye, Nazifa |
---|
700 | |aNguyễn Minh Châu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114403-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149672-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149673
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1149676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
2114404
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 K400B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
1149677
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
2114405
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 K400B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1149674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114403
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
363.7 K400B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
1149672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
1149678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
363.7 K400B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|