Thông tin tài liệu
DDC 632
Tác giả CN Hà Huy Niên
Nhan đề Bảo vệ thực vật : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Hà Huy Niên (ch.b), Lê Lương Tề
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 356tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Trình bày kiến thức cơ bản và chuyên môn về côn trùng và bệnh cây, về các khái niệm chung, các đặc tính sinh học, sinh thái học và cơ sở các biện pháp phòng trừ những loại sâu bệnh chủ yếu và một số bệnh hại cây trồng lương thực, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Bảo vệ
Từ khóa tự do Thực vật
Môn học Nông, lâm nghiệp và thủy sản
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102242-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(40): 1113296-315, 1146862-78, 1151345, 1151378, 1158028
00000000nam#a2200000ui#4500
001804
00211
0043335A4D2-EE9F-4391-8682-81EA3B0193FB
005202101041501
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210104150119|bphamhuong|c20160406101401|dphamhuong|y20130907101610|zgiangth
082 |a632|bH100B
100 |aHà Huy Niên
245 |aBảo vệ thực vật : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm / |cHà Huy Niên (ch.b), Lê Lương Tề
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2005
300 |a356tr. : |bảnh, hình vẽ ; |c24cm
520 |aTrình bày kiến thức cơ bản và chuyên môn về côn trùng và bệnh cây, về các khái niệm chung, các đặc tính sinh học, sinh thái học và cơ sở các biện pháp phòng trừ những loại sâu bệnh chủ yếu và một số bệnh hại cây trồng lương thực, cây công nghiệp, cây lâm nghiệp...
653 |aGiáo trình
653 |aBảo vệ
653 |aThực vật
690|aNông, lâm nghiệp và thủy sản
691|aNông nghiệp
692|aBảo vệ thực vật
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102242-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(40): 1113296-315, 1146862-78, 1151345, 1151378, 1158028
8561|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/bv thuwcj vaatj.jpg
890|a45|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1146865 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 29
2 1113304 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 14
3 2102246 Kho đọc số 1 tầng 1 632 H100B Sách tham khảo 5
4 1146868 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 32
5 1113298 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 8
6 1146862 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 26
7 1113315 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 25
8 1113307 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 17
9 1113301 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 11
10 1146871 Kho mượn sô 1 tầng 2 632 H100B Sách giáo trình 35