Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG450Â
    Nhan đề: Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc :.
DDC 372.21
Tác giả CN Ngô Thị Nam
Nhan đề Âm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc :. T.2 : Tài liệu dùng cho giáo sinh các trường Sư phạm mầm non( tài liệu lưu hành nội bộ) / Ngô Thị Nam (ch.b), Trần Minh Trí, Trần Nguyên Hoàn.
Thông tin xuất bản H., 1993
Mô tả vật lý 156tr. : minh họa ; 20cm
Tóm tắt Phương pháp và kỹ thật ca hát, múa cơ bản, phương pháp giáo dục âm nhạc ở nhà trẻ và mẫu giáo
Từ khóa tự do phương pháp giáo dục
Từ khóa tự do Âm nhạc
Từ khóa tự do mẫu giáo
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Minh Trí, Trần Nguyên Hoàn
Tác giả(bs) TT Bộ Giáo dục và Đào tạo - Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(43): 1110131-61, 1110371-82
00000000nam#a2200000ui#4500
0014264
00211
00471B82B13-D456-42EE-BC76-5B2E80F34B2E
005202107070942
008081223s1993 vm| vie
0091 0
039|a20210707094203|bphamhuong|c20201022152008|dphamhuong|y20140304085550|zphamhuong
082 |a372.21|bNG450Â
100 |aNgô Thị Nam
245 |aÂm nhạc và phương pháp giáo dục âm nhạc :. |nT.2 : |bTài liệu dùng cho giáo sinh các trường Sư phạm mầm non( tài liệu lưu hành nội bộ) / |cNgô Thị Nam (ch.b), Trần Minh Trí, Trần Nguyên Hoàn.
260 |aH., |c1993
300 |a156tr. : |bminh họa ; |c20cm
520 |aPhương pháp và kỹ thật ca hát, múa cơ bản, phương pháp giáo dục âm nhạc ở nhà trẻ và mẫu giáo
653 |aphương pháp giáo dục
653 |aÂm nhạc
653 |amẫu giáo
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
692|aSư phạm Âm nhạc
700 |aTrần Minh Trí, Trần Nguyên Hoàn
710 |aBộ Giáo dục và Đào tạo - Trung tâm Nghiên cứu bồi dưỡng Đào tạo giáo viên
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(43): 1110131-61, 1110371-82
890|a43|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1110131 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 1
2 1110132 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 2
3 1110133 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 3
4 1110134 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 4
5 1110135 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 5
6 1110136 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 6
7 1110137 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 7
8 1110138 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 8
9 1110139 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 9
10 1110140 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 NG450Â Sách giáo trình 10