|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15496 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6FE11F0D-EBAA-49DF-B68A-40E38A3130B4 |
---|
005 | 202012111522 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201211152257|bphamhuong|c20201211145601|dphamhuong|y20170504084434|zvunga |
---|
082 | |a398|bL561L |
---|
100 | |aLương Việt Anh |
---|
245 | |aLễ cầu tự của người Nùng Phàn Slinhf ở huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên |
---|
245 | |cLương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy |
---|
260 | |aH.:|bMỹ thuật, |c2016 |
---|
300 | |a200Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Nùng |
---|
653 | |aThái Nguyên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510877, 2510881 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510877
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 L400TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2510881
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 L561L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào