- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 691 PH105K
Nhan đề: Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản /
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Phan Quang Minh |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh (ch.b.) , Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về nguyên lý làm việc của bê tông cốt thép, những nguyên tắc chung về cấu tạo và tính toán cấu kiện bêtông cốt thép, thiết kế các cấu kiện bêtông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005 |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Môn học
| Kiến trúc và xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113605, 2114705-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147773-5, 1150347-50 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7448 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 971B4370-5600-49E0-B662-695E35A20D24 |
---|
005 | 202011111603 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c128000đ |
---|
039 | |a20201111160515|btrannhien|c20141205091334|dtrannhien|y20140821162004|ztrannhien |
---|
082 | |a691|bPH105K |
---|
100 | |aPhan Quang Minh |
---|
245 | |aKết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản / |cPhan Quang Minh (ch.b.) , Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về nguyên lý làm việc của bê tông cốt thép, những nguyên tắc chung về cấu tạo và tính toán cấu kiện bêtông cốt thép, thiết kế các cấu kiện bêtông cốt thép theo tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005 |
---|
653 | |aBê tông cốt thép |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
690 | |aKiến trúc và xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113605, 2114705-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147773-5, 1150347-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114705
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH105K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
1147773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1150348
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2113605
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH105K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2114706
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH105K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
1147774
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1150349
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1147775
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
1150347
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1150350
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH105K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|