- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 691 PH104K
Nhan đề: Kết cấu thép cấu kiện cơ bản /
DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Hội |
Nhan đề
| Kết cấu thép cấu kiện cơ bản / Phạm Văn Hội ch.b., Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 318tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Đại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Các hệ dầm thép, cột thép, giàu thép |
Từ khóa tự do
| Thép |
Từ khóa tự do
| Kết cấu |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Môn học
| Kiến trúc và xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Viên |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Tường |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114710-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150358-64 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7987 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E10F83BF-15BB-4FCC-B609-28419BD58F5F |
---|
005 | 202011121500 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c118000đ |
---|
039 | |a20201112150054|bphamhuong|c20141205100644|dphamhuong|y20140918090651|zphamhuong |
---|
082 | |a691|bPH104K |
---|
100 | |aPhạm Văn Hội |
---|
245 | |aKết cấu thép cấu kiện cơ bản / |c Phạm Văn Hội ch.b., Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |b Khoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a318tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aĐại cương về kết cấu thép. Tính chất cơ bản của vật liệu và sự liên kết trong kết cấu thép. Các hệ dầm thép, cột thép, giàu thép |
---|
653 | |aThép |
---|
653 | |aKết cấu |
---|
653 | |aVật liệu |
---|
690 | |aKiến trúc và xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
692 | |aKỹ thuật và xây dựng |
---|
700 | |aPhạm Văn Tư |
---|
700 | |aNguyễn Quang Viên |
---|
700 | |aLưu Văn Tường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114710-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150358-64 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150362
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
2114711
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH104K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1150359
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1150360
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1150363
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
2114712
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH104K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1150358
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
8
|
1150361
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
2114710
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 PH104K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
1150364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
691 PH104K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|