- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 D400B
Nhan đề: Britain in close - up /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Mc Dowall, David |
Nhan đề
| Britain in close - up / David Mc Dowall ; Phạm Phương Luyện giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 1998 |
Mô tả vật lý
| 143tr. ; 25cm |
Tóm tắt
| Điểm lại những mốc lớn về kinh tế và chính trị của nước Anh những năm thập niên 90. Tình hình văn hoá, xã hội, giáo dục, môi trường, giao thông vận tải,... của nước Anh trong những năm qua |
Từ khóa tự do
| ách tự học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Anh |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Phương Luyện- Dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1142967-80 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5786 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 962A4E1B-9076-4313-BE89-9CDD24D72E98 |
---|
005 | 202104260904 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210426090705|btrannhien|c20141205083910|dtranhoa|y20140701090158|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bD400B |
---|
100 | |aMc Dowall, David |
---|
245 | |aBritain in close - up / |cDavid Mc Dowall ; Phạm Phương Luyện giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c1998 |
---|
300 | |a143tr. ; |c25cm |
---|
520 | |aĐiểm lại những mốc lớn về kinh tế và chính trị của nước Anh những năm thập niên 90. Tình hình văn hoá, xã hội, giáo dục, môi trường, giao thông vận tải,... của nước Anh trong những năm qua |
---|
653 | |aách tự học |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aAnh |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aPhạm Phương Luyện- Dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1142967-80 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1142970
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1142978
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1142973
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1142979
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1142976
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1142971
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1142980
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
9
|
1142977
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1142968
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 D400B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|