DDC
| 636.08 |
Tác giả CN
| Văn Lệ Hằng |
Nhan đề
| Chọn giống và nhân giống vật nuôi / Văn Lệ Hằng (ch.b.), Nguyễn Văn Thiện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 151tr. : minh hoạ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử phát triển giống vật nuôi. Quá trình hình thành vật nuôi; các vấn đề sinh trưởng, sinh sản và sức sản xuất của vật nuôi; các tham số thống kê và di truyền ứng dụng trong chọn giống vật nuôi. Phương pháp chọn lọc và ghép đôi giao phối; nhân giống thuần chủng và nhân giống theo dòng vật nuôi; nhân giống tạp giao (lai giống). Hệ thống tổ chức trong công tác giống vật nuôi |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Từ khóa tự do
| Chọn giống |
Từ khóa tự do
| Lai giống |
Từ khóa tự do
| Động vật nuôi |
Từ khóa tự do
| Nhân giống |
Môn học
| Thú y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thiện |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109617-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108388-402 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4177 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 09CF475D-206A-4B92-A29F-DB2ED22AE3E0 |
---|
005 | 202106230951 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 19000đ. |
---|
039 | |a20210623095108|bphamhuong|c20201022093608|dphamhuong|y20140220210431|zphamhuong |
---|
082 | |a 636.08|bV115CH |
---|
100 | |aVăn Lệ Hằng |
---|
245 | |a Chọn giống và nhân giống vật nuôi / |cVăn Lệ Hằng (ch.b.), Nguyễn Văn Thiện |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |b Giáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a151tr. : |b minh hoạ ; |c24cm |
---|
520 | |a Trình bày lịch sử phát triển giống vật nuôi. Quá trình hình thành vật nuôi; các vấn đề sinh trưởng, sinh sản và sức sản xuất của vật nuôi; các tham số thống kê và di truyền ứng dụng trong chọn giống vật nuôi. Phương pháp chọn lọc và ghép đôi giao phối; nhân giống thuần chủng và nhân giống theo dòng vật nuôi; nhân giống tạp giao (lai giống). Hệ thống tổ chức trong công tác giống vật nuôi |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aChọn giống |
---|
653 | |aLai giống |
---|
653 | |a Động vật nuôi |
---|
653 | |a Nhân giống |
---|
690 | |aThú y |
---|
691 | |aThú y |
---|
692 | |aThú y |
---|
700 | |a Nguyễn Văn Thiện |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109617-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108388-402 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108397
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
1108389
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2109620
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
636.08/ V115CH
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
4
|
1108400
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
5
|
2109617
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
636.08/ V115CH
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
1108395
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1108401
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
8
|
2109618
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
636.08/ V115CH
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
9
|
1108398
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
10
|
1108392
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
636.08/ V115CH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào