Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 580 H407PH
    Nhan đề: Phân loại học thực vật :
DDC 580
Tác giả CN Hoàng Thị Sản
Nhan đề Phân loại học thực vật : Giáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 8
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 224tr. ; 27cm
Tóm tắt Giới thiệu tổng quan về phân loại học thực vật. Trình bày các kiến thức cơ bản về nhóm tiền nhân, nhóm nấm, nhóm tảo, thực vật có chồi và giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Phân loại học
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109532-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108203-17
00000000nam#a2200000ui#4500
0014160
00211
004154382E2-777A-4794-AB2D-71FDF26A9DFB
005202302280855
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c50000đ
039|a20230228085502|bphamhuong|c20200706102306|dtrannhien|y20140220093622|ztrannhien
082 |a580|bH407PH
100 |aHoàng Thị Sản
245 |aPhân loại học thực vật : |bGiáo trình dùng cho các trường Đại học sư phạm / |cHoàng Thị Sản
250 |aTái bản lần thứ 8
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a224tr. ; |c27cm
520 |aGiới thiệu tổng quan về phân loại học thực vật. Trình bày các kiến thức cơ bản về nhóm tiền nhân, nhóm nấm, nhóm tảo, thực vật có chồi và giới thiệu khu hệ thực vật Việt Nam
653 |aGiáo trình
653 |aThực vật
653 |aPhân loại học
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109532-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108203-17
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2109532 Kho đọc số 1 tầng 1 580 H407PH Sách tham khảo 1
2 2109533 Kho đọc số 1 tầng 1 580 H407PH Sách tham khảo 2
3 2109534 Kho đọc số 1 tầng 1 580 H407PH Sách tham khảo 3
4 2109535 Kho đọc số 1 tầng 1 580 H407PH Sách tham khảo 4
5 2109536 Kho đọc số 1 tầng 1 580 H407PH Sách tham khảo 5
6 1108203 Kho mượn sô 1 tầng 2 580 H407PH Sách giáo trình 6
7 1108204 Kho mượn sô 1 tầng 2 580 H407PH Sách giáo trình 7
8 1108205 Kho mượn sô 1 tầng 2 580 H407PH Sách giáo trình 8
9 1108206 Kho mượn sô 1 tầng 2 580 H407PH Sách giáo trình 9
10 1108207 Kho mượn sô 1 tầng 2 580 H407PH Sách giáo trình 10