|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13849 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7F8D024F-6587-4C37-894D-DFC3E5811A86 |
---|
005 | 202403050944 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 |
---|
039 | |a20240305094415|bphamhuong|c20200716205039|dhangpham|y20160512093527|zhangpham |
---|
082 | |a641.7|bH455Â |
---|
100 | |aHồng Anh |
---|
245 | |aẨm thực trị liệu / |cHồng Anh |
---|
260 | |aCà Mau : |bMữi Cà Mau, |c2001 |
---|
300 | |a90tr. ; |c20cm |
---|
653 | |aẨm thực trị liệu |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121656 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511515 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511515
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
641.7 H455Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121656
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 H455Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào