DDC
| 903 |
Nhan đề
| 36 món ngon Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên, 2010 |
Mô tả vật lý
| 191Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Hà nội |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2121783-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14572 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3D76484D-1228-4A54-9CD5-A3F9B0CB2D88 |
---|
005 | 202403131034 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31.500 |
---|
039 | |a20240313103422|bphamhuong|c20201207111033|dphamhuong|y20170322152214|zvunga |
---|
082 | |a903|bB100M |
---|
245 | |a36 món ngon Hà Nội / |cQuốc Văn tuyển chọn, biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a191Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aHà nội |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121783-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121785
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2121783
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2121784
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 B100M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào