- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 664 B510K
Nhan đề: Kỹ thuật chế biến lương thực /.
DDC
| 664 |
Tác giả CN
| Bùi Đức Hợi |
Nhan đề
| Kỹ thuật chế biến lương thực /. T.1 / Bùi Đức Hợi (ch.b), Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề,. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 370tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất... |
Từ khóa tự do
| Lương thực |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật |
Môn học
| Sản xuất và chế biến |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hồng Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Tú |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Ngọc Châu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Lương Hồng Nga |
Tác giả(bs) CN
| Mai Văn Lề |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110834-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1129808-17 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4967 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 088028E3-460E-4665-BD01-B9AD40D5201B |
---|
005 | 202103301506 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c96000đ |
---|
039 | |a20210330150609|bphamhuong|c20140508142305|dgiangth|y20140508141530|zgiangth |
---|
082 | |a664|bB510K |
---|
100 | |aBùi Đức Hợi |
---|
245 | |aKỹ thuật chế biến lương thực /. |nT.1 / |cBùi Đức Hợi (ch.b), Lê Hồng Khanh, Mai Văn Lề,. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a370tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày kĩ thuật sản xuất tinh bột, sản xuất bánh mì và mì sợi, sản xuất thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi: nguyên lý, tính chất, công nghệ sản xuất... |
---|
653 | |aLương thực |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aKỹ thuật |
---|
690 | |aSản xuất và chế biến |
---|
691 | |aChế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
---|
700 | |aLê Hồng Khanh |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aHoàng Thị Ngọc Châu |
---|
700 | |aLê Thị Cúc |
---|
700 | |aLương Hồng Nga |
---|
700 | |aMai Văn Lề |
---|
710 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110834-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1129808-17 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129808
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2110836
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 B510K
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
1129814
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2110837
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 B510K
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
1129811
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1129817
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2110834
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
664 B510K
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
1129812
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1129809
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
1129815
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
664 B510K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|