- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 641.5 L561GI
Nhan đề: Giáo trình quy trình chế biến món ăn :
DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Lương Thị Kim Tuyến |
Nhan đề
| Giáo trình quy trình chế biến món ăn : Sách dùng cho cao đẳng sư phạm / Lương Thị Kim Tuyến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 109tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên tắc xây dựng thực đơn, Kĩ thuật chọn lựa sản phẩm, Kĩ thuật phối hợp nguyên liệu và gia vị, Kĩ thuật chế biến món ăn, Kĩ thuật pha chế nước chấm... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chế biến |
Từ khóa tự do
| Quy trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102342-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(41): 1117008-24, 1117026, 1117028, 1117030, 1117032, 1117034, 1117036, 1117038, 1117040, 1117042, 1117044, 1117046, 1117048, 1117050, 1117052, 1117054, 1117056, 1117058, 1117060, 1117062, 1119886-8, 1151356, 1152311 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 831 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AA964A8A-8DB6-4FFE-9D1B-39A805A8C86D |
---|
005 | 202105061615 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210506161504|bphamhuong|y20130907152226|zngocanh |
---|
082 | |a641.5|bL561GI |
---|
100 | |aLương Thị Kim Tuyến |
---|
245 | |aGiáo trình quy trình chế biến món ăn : |bSách dùng cho cao đẳng sư phạm / |cLương Thị Kim Tuyến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a109tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày nguyên tắc xây dựng thực đơn, Kĩ thuật chọn lựa sản phẩm, Kĩ thuật phối hợp nguyên liệu và gia vị, Kĩ thuật chế biến món ăn, Kĩ thuật pha chế nước chấm... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChế biến |
---|
653 | |aQuy trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm công nghệ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102342-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(41): 1117008-24, 1117026, 1117028, 1117030, 1117032, 1117034, 1117036, 1117038, 1117040, 1117042, 1117044, 1117046, 1117048, 1117050, 1117052, 1117054, 1117056, 1117058, 1117060, 1117062, 1119886-8, 1151356, 1152311 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151356
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
2
|
1117016
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1117036
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
4
|
1117030
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
5
|
1117024
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
6
|
1119886
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
7
|
1117010
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1117044
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
9
|
1117050
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
641.5 L561GI
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
10
|
2102346
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.5 L561GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|