|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13748 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6C90625E-FF4E-456C-AC0B-CCFA80479BD8 |
---|
005 | 202402290916 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20240229091649|bphamhuong|c20200715104722|dhangpham|y20160505133009|zhangpham |
---|
082 | |a641.7|bTH306M |
---|
100 | |aThiên Kim |
---|
245 | |a100 món ăn ngon rẻ / |cThiên Kim |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a127tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aMón ngon |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121516-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121517
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TH306M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121518
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TH306M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2121516
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 TH306M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào