- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781.6200959765 L313NGH
Nhan đề: Nghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở Đăk Lăk /
DDC
| 781.6200959765 |
Tác giả CN
| Linh Nga Niê Kdam |
Nhan đề
| Nghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở Đăk Lăk / Linh Nga Niê Kdam |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Thời Đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 195tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái lược về tộc người Êđê, Bih. Giới thiệu nghệ thuật diễn xướng Tây Nguyên; âm nhạc dân gian Êđê, Bih; nghệ thuật múa; nghệ thuật diễn xướng trong đời sống cộng đồng Êđê, Bih |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Diễn xướng |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ê Đê |
Từ khóa tự do
| Đắk Lắc |
Môn học
| Nhân Văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2112607 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2505733 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5702 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DF2BFCEE-5ABA-4E83-959D-7E6CDD4B7F88 |
---|
005 | 202010261610 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201026161023|bphamhuong|c20201026155611|dphamhuong|y20140630075743|zphamhuong |
---|
082 | |a781.6200959765|bL313NGH |
---|
100 | |aLinh Nga Niê Kdam |
---|
245 | |aNghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở Đăk Lăk / |c Linh Nga Niê Kdam |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Thời Đại, |c2013 |
---|
300 | |a195tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái lược về tộc người Êđê, Bih. Giới thiệu nghệ thuật diễn xướng Tây Nguyên; âm nhạc dân gian Êđê, Bih; nghệ thuật múa; nghệ thuật diễn xướng trong đời sống cộng đồng Êđê, Bih |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDiễn xướng |
---|
653 | |aDân tộc Ê Đê |
---|
653 | |aĐắk Lắc |
---|
690 | |aNhân Văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2112607 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2505733 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112607
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781.6200959765 L313NGH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2505733
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781.6200959765 L313NGH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|