- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577.071 TR121
Nhan đề: Giáo trình sinh thái học và môi trường :
DDC
| 577.071 |
Tác giả CN
| Trần Kiên |
Nhan đề
| Giáo trình sinh thái học và môi trường : Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / B.s.: Trần Kiên (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đại cương về sinh thái học, sinh thái học cá thể, quần thể sinh vật, quần xã sinh vật, hệ sinh thái và những nội dung chủ yếu về môi trường, bảo vệ phát triển, bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường, con người đối với môi trường, giáo dục bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Môn học
| Môi trường và bảo vệ môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Mai Sỹ Tuấn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2103056-7, 2104117-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(41): 1113528-37, 1113539-65, 1151370-1, 1151572, 1152305 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1091 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D48EEAF-9001-4994-A461-C34FAB268DE2 |
---|
005 | 202105110841 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511084154|bphamhuong|y20130912144302|zngocanh |
---|
082 | |a577.071|bTR121 |
---|
100 | |aTrần Kiên |
---|
245 | |aGiáo trình sinh thái học và môi trường : |bSách dành cho cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Trần Kiên (ch.b.), Mai Sỹ Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a375tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐại cương về sinh thái học, sinh thái học cá thể, quần thể sinh vật, quần xã sinh vật, hệ sinh thái và những nội dung chủ yếu về môi trường, bảo vệ phát triển, bền vững tài nguyên thiên nhiên và môi trường, con người đối với môi trường, giáo dục bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
690 | |aMôi trường và bảo vệ môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | |aMai Sỹ Tuấn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2103056-7, 2104117-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(41): 1113528-37, 1113539-65, 1151370-1, 1151572, 1152305 |
---|
890 | |a45|b15|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1113528
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
2
|
1113541
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
18
|
Hạn trả:13-04-2017
|
|
3
|
1113556
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
4
|
1113533
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1113550
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
6
|
1113564
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
7
|
2103057
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.071 TR121
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
1113547
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
9
|
1152305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
10
|
1113530
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 TR121
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|