DDC
| 304.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Nhân |
Nhan đề
| Giáo trình sinh thái học người / Nguyễn Hữu Nhân, Hoàng Quý Tỉnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến các hướng tiếp cận sinh thái người trên thế giới. Mô tả về hệ sinh thái và hệ xã hội thực hiện chức năng, cũng như tương tác với tư cách là các hệ thống thích nghi phức tạp tự điều chỉnh, đồng thời tập trung vào những tương tác giữa hệ xã hội và hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Từ khóa tự do
| Người |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quý Tỉnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109167-71 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1106207-21 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4085 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 716729FA-8BBB-4336-A6DF-7FB5F20E4F08 |
---|
005 | 202007060920 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20200706092147|btrannhien|c20140213155137|dtrannhien |
---|
082 | |a304.2|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Nhân |
---|
245 | |aGiáo trình sinh thái học người / |cNguyễn Hữu Nhân, Hoàng Quý Tỉnh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a303tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐề cập đến các hướng tiếp cận sinh thái người trên thế giới. Mô tả về hệ sinh thái và hệ xã hội thực hiện chức năng, cũng như tương tác với tư cách là các hệ thống thích nghi phức tạp tự điều chỉnh, đồng thời tập trung vào những tương tác giữa hệ xã hội và hệ sinh thái |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
653 | |aNgười |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aHoàng Quý Tỉnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109167-71 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1106207-21 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1106210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1106218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
3
|
2109169
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1106207
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
1106221
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
6
|
2109170
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1106216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
8
|
2109167
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
9
|
1106213
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
1106219
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.2 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào