- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 577.68 NG527Đ
Nhan đề: Đa dạng sinh học đất ngập nước :
DDC
| 577.68 |
Tác giả CN
| Nguyễn lân Hùng Sơn |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học đất ngập nước : Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long (Vanlong wetland nature reserve) / Nguyễn Lân Hùng Sơn (ch.b.), Trần Văn Ba, Nguyễn Hữu Dực... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 156tr. : hình ảnh, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức, khái niệm cơ bản về đất ngập nước nói chung và đất ngập ngước ở Việt Nam nói riêng. Tổng quan về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long và sự đa dạng sinh học khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long |
Từ khóa tự do
| Đa dạng sinh học |
Từ khóa tự do
| Đất ngập nước |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Ba |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Nhượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Dực |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Vĩnh Thanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110941-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1129618-22 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4952 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8E4949C2-C080-4085-A210-5E97DCC2FD3B |
---|
005 | 202105120756 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20210512075855|btrannhien|y20140507161800|zngocanh |
---|
082 | |a577.68|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn lân Hùng Sơn |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học đất ngập nước : |b Khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long (Vanlong wetland nature reserve) / |c Nguyễn Lân Hùng Sơn (ch.b.), Trần Văn Ba, Nguyễn Hữu Dực... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a156tr. : |bhình ảnh, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức, khái niệm cơ bản về đất ngập nước nói chung và đất ngập ngước ở Việt Nam nói riêng. Tổng quan về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long và sự đa dạng sinh học khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước Vân Long |
---|
653 | |aĐa dạng sinh học |
---|
653 | |aĐất ngập nước |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
700 | |aTrần Văn Ba |
---|
700 | |aBùi Minh Hồng |
---|
700 | |aBùi Thu Hà |
---|
700 | |aĐỗ Văn Nhượng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Dực |
---|
700 | |aNguyễn Vĩnh Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110941-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1129618-22 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129621
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.68 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
2110942
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.68 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
1129618
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.68 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
2110945
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.68 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
1129619
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.68 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
2110943
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.68 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
1129622
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.68 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2110941
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.68 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
1129620
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.68 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
2110944
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.68 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|