- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 577.071 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên :
DDC
| 577.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khang |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : Sách dùng cho cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 195tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về thiên nhiên, công việc chuẩn bị cho thực tập nghiên cứu thiên nhiên, các hoạt động ở ngoài thiên nhiên và ở các cảnh quan khác nhau, cách tổ chức, theo dõi nghiên cứu các đề tài khoa học nhỏ, cách tổ chức định loại mẫu vật và khai thác tài liệu làm tường trình và báo cáo khoa học |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thực tập |
Từ khóa tự do
| Thiên nhiên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hạnh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102259-60, 2102720-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(41): 1114092-131, 1151632 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 809 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8389E6D9-C917-45D4-B71C-6271701AB17E |
---|
005 | 202101041537 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210104153749|bphamhuong|y20130907103016|zgiangth |
---|
082 | |a577.071|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
245 | |aGiáo trình thực tập nghiên cứu thiên nhiên : |b Sách dùng cho cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Văn Khang (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a195tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về thiên nhiên, công việc chuẩn bị cho thực tập nghiên cứu thiên nhiên, các hoạt động ở ngoài thiên nhiên và ở các cảnh quan khác nhau, cách tổ chức, theo dõi nghiên cứu các đề tài khoa học nhỏ, cách tổ chức định loại mẫu vật và khai thác tài liệu làm tường trình và báo cáo khoa học |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThực tập |
---|
653 | |aThiên nhiên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hạnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102259-60, 2102720-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(41): 1114092-131, 1151632 |
---|
890 | |a46|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1114129
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
Hạn trả:11-01-2024
|
|
2
|
1114097
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
1114105
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
4
|
1114111
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
5
|
1114117
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
6
|
1114131
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
7
|
1114125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
8
|
2102260
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
577.071 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1114094
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1114108
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
577.071 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|