- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 L250C
Nhan đề: Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế /
DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Lê Văn Phùng |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / Lê Văn Phùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan các khái niệm và kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu, mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ của E. F. Codd. Trình bày toàn bộ quy trình phân tích, thiết kế một CSDL, bao gồm phân tích yêu cầu dữ liệu, phát triển mô hình phân tích dữ liệu, thiết kế CSDL mức logic và mức vật lí, thiết kế an toàn bảo mật cho CSDL... |
Từ khóa tự do
| Cơ sở dữ liệu quan hệ |
Từ khóa tự do
| Công nghệ thông tin |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Môn học
| Máy tính và công nghệ thông tin |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112454-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1141315-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5547 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9E582AEF-24C6-4488-AD04-37616C874250 |
---|
005 | 202007081438 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000đ |
---|
039 | |a20200708144021|btrannhien|c20141205100127|dtrannhien|y20140625093214|ztrannhien |
---|
082 | |a005.75|bL250C |
---|
100 | |aLê Văn Phùng |
---|
245 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích - thiết kế / |cLê Văn Phùng |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a220tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan các khái niệm và kiến thức cơ bản về cơ sở dữ liệu, mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ của E. F. Codd. Trình bày toàn bộ quy trình phân tích, thiết kế một CSDL, bao gồm phân tích yêu cầu dữ liệu, phát triển mô hình phân tích dữ liệu, thiết kế CSDL mức logic và mức vật lí, thiết kế an toàn bảo mật cho CSDL... |
---|
653 | |aCơ sở dữ liệu quan hệ |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
690 | |aMáy tính và công nghệ thông tin |
---|
691 | |aMáy tính |
---|
692 | |aKhoa học máy tính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112454-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1141315-21 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141315
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1141316
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1141317
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1141318
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1141319
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1141320
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1141321
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
005.75 L250C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2112454
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
005.75 L250C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2112455
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
005.75 L250C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2112456
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
005.75 L250C
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|