- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình thiết kế quy trình công nghệ : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề /
DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Phạm Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình thiết kế quy trình công nghệ : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / Phạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mô đun, các hình thức học tập chính trong mô đun và các yêu cầu về đánh giá hoàn thiện mô đun. Hướng dẫn về quá trình sản xuất và quá trình công nghệ; các nguyên tắc xác định thứ tự các nguyên công; lập sơ đồ gá đặt, chọn máy, chọn dụng cụ cắt; tính lượng dư gia công, chọn phôi cho các bước công nghệ; tính chế độ cắt; thời gian gia công và cách tính thời gian gia công; lập quy trình công nghệ gia công chi tiết điển hình |
Từ khóa tự do
| Quy trình công nghệ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Môn học
| Công nghệ kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114226-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149276-82 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7739 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B12ABEEA-5522-42D4-AA7C-40561E130242 |
---|
005 | 202011130836 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000đ |
---|
039 | |a20201113083638|btrannhien|c20141117163257|dtrannhien|y20140903154222|ztrannhien |
---|
082 | |a621.8|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình thiết kế quy trình công nghệ : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề / |cPhạm Minh Đạo, Bùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a144tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về mô đun, các hình thức học tập chính trong mô đun và các yêu cầu về đánh giá hoàn thiện mô đun. Hướng dẫn về quá trình sản xuất và quá trình công nghệ; các nguyên tắc xác định thứ tự các nguyên công; lập sơ đồ gá đặt, chọn máy, chọn dụng cụ cắt; tính lượng dư gia công, chọn phôi cho các bước công nghệ; tính chế độ cắt; thời gian gia công và cách tính thời gian gia công; lập quy trình công nghệ gia công chi tiết điển hình |
---|
653 | |aQuy trình công nghệ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
690 | |aCông nghệ kỹ thuật |
---|
700 | |aBùi Quang Tám, Nguyễn Thị Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114226-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149276-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149276
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1149277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1149278
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1149279
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149280
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149281
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149282
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.8 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114226
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.8 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2114227
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.8 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2114228
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.8 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|