Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 530 Đ450B
    Nhan đề: Bài tập cơ học kỹ thuật /.
DDC 530
Tác giả CN Đỗ Sanh
Nhan đề Bài tập cơ học kỹ thuật /. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 1
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2009
Mô tả vật lý 299tr. : Hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Gồm 9 chương, trình bày về phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, phương pháp tĩnh hình học - động lực, các định lí tổng quát của động lực học ; động lực học vật rắn ; cân bằng của cơ hệ không tự do ; phương trình chuyển động của cơ hệ ; động lực học của chuyển động tương đối, va chạm.
Từ khóa tự do Động lực học
Từ khóa tự do Cơ học
Từ khóa tự do Kỹ thuật
Môn học Khoa học Tự nhiên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110422-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1126129-43
00000000nam#a2200000ui#4500
0014846
00212
004FAC13806-C081-4ED6-A363-2537E8455BA5
005202103301106
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c37500đ
039|a20210330110610|bphamhuong|y20140422143000|zgiangth
082 |a530|bĐ450B
100 |aĐỗ Sanh
245 |aBài tập cơ học kỹ thuật /. |nT.2, |pĐộng lực học / |cĐỗ Sanh.
250 |aTái bản lần thứ 1
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009
300 |a299tr. : |bHình vẽ ; |c24cm
520 |aGồm 9 chương, trình bày về phương trình vi phân chuyển động của chất điểm, phương pháp tĩnh hình học - động lực, các định lí tổng quát của động lực học ; động lực học vật rắn ; cân bằng của cơ hệ không tự do ; phương trình chuyển động của cơ hệ ; động lực học của chuyển động tương đối, va chạm.
653 |aĐộng lực học
653 |aCơ học
653 |aKỹ thuật
690|aKhoa học Tự nhiên
691|aKhoa học vật chất
692|aVật lý học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110422-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1126129-43
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1126129 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 1
2 1126130 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 2
3 1126131 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 3
4 1126132 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 4
5 1126133 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 5
6 1126134 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 6
7 1126135 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 7
8 1126136 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 8
9 1126137 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 9
10 1126138 Kho mượn sô 1 tầng 2 530 Đ450B Sách giáo trình 10