- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 629.8 NG527B
Nhan đề: Bài tập điều khiển tự động /
DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Công Phương |
Nhan đề
| Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương, Trương Ngọc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 446tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Tập hợp bài tập về các hệ phương trình tuyến tính của điều chỉnh tự động. Bài tập về hệ không tuyến tính của hệ điều chỉnh tự động. Bài tập hệ tối ưu, số, tự hiệu chỉnh và mô hình hoá. Mỗi phần có giải đáp kèm theo |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Tự động |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trương Ngọc Tuấn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114247-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149325-31 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7746 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6521F487-AE49-474D-8AF8-F08F1D7C6DAD |
---|
005 | 202011101551 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c252000đ |
---|
039 | |a20201110155143|bphamhuong|c20141205095325|dphamhuong|y20140903162528|zphamhuong |
---|
082 | |a629.8|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Công Phương |
---|
245 | |aBài tập điều khiển tự động / |cNguyễn Công Phương, Trương Ngọc Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a446tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aTập hợp bài tập về các hệ phương trình tuyến tính của điều chỉnh tự động. Bài tập về hệ không tuyến tính của hệ điều chỉnh tự động. Bài tập hệ tối ưu, số, tự hiệu chỉnh và mô hình hoá. Mỗi phần có giải đáp kèm theo |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aTự động |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
---|
692 | |aKỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
---|
700 | |a Trương Ngọc Tuấn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114247-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149325-31 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114247
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
629.8 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114248
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
629.8 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114249
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
629.8 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1149325
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149326
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149327
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149328
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1149329
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1149330
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1149331
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
629.8 NG527B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|