DDC
| 572 |
Tác giả CN
| Trịnh Lê Hùng |
Nhan đề
| Cơ sở hoá sinh : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / Trịnh Lê Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Trình bày logic phân tử của sự sống. Tế bào và cấu trúc tế bào. Thành phần hoá học của cơ thể sống và vai trò của nước trong quá trình sống. Các chất xúc tác sinh học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh học |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109542-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108218-32 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4162 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8A4D7631-A87A-4C24-9929-E3FCA1D09D81 |
---|
005 | 202007061026 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20200706102810|btrannhien|c20140220144627|dtrannhien |
---|
082 | |a572|bTR313C |
---|
100 | |aTrịnh Lê Hùng |
---|
245 | |aCơ sở hoá sinh : |bDùng cho sinh viên ngành Khoa học Tự nhiên / |cTrịnh Lê Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a211tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aTrình bày logic phân tử của sự sống. Tế bào và cấu trúc tế bào. Thành phần hoá học của cơ thể sống và vai trò của nước trong quá trình sống. Các chất xúc tác sinh học |
---|
653 | |aHóa sinh học |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109542-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108218-32 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108227
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
1108221
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1108230
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
4
|
1108224
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
1108218
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
1108225
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
7
|
1108219
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2109545
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 TR313C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
1108222
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
572 TR313C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
2109542
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
572 TR313C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào