- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.2 B510C
Nhan đề: Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên :
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Bùi Tân |
Nhan đề
| Ca dao, dân ca trên đất Phú Yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2012 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tục ngữ và ca dao phản ánh mọi trạng thái sinh hoạt của con người từ lối làm ăn, những kinh nghiệm về cuộc sống cũng như tình cảm từ nghĩa cha con, đạo vợ chồng. Thông qua cuốn sách ta hiểu thêm về tương quan giữa ca dao và văn học thành văn, phương pháp biên soạn, Cuối cùng tài liệu giới thiệu một số bài ca dao dân ca Phú Yên. |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Phú Yên |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Tường Sơn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104132 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501060 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1636 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 70130EF2-60CC-4CC6-9534-9DE15423C7F5 |
---|
005 | 202104141415 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210414141721|btrannhien|y20130930144231|ztranhoa |
---|
082 | |a398.2|bB510C |
---|
100 | |aBùi Tân |
---|
245 | |aCa dao, dân ca trên đất Phú Yên : |bChú giải điển tích / |cBùi Tân |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2012 |
---|
300 | |a299tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTục ngữ và ca dao phản ánh mọi trạng thái sinh hoạt của con người từ lối làm ăn, những kinh nghiệm về cuộc sống cũng như tình cảm từ nghĩa cha con, đạo vợ chồng. Thông qua cuốn sách ta hiểu thêm về tương quan giữa ca dao và văn học thành văn, phương pháp biên soạn, Cuối cùng tài liệu giới thiệu một số bài ca dao dân ca Phú Yên. |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aTường Sơn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104132 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501060 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104132
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 B510C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501060
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 B510C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|