- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.345 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình cầu lông :
DDC
| 796.345 |
Tác giả CN
| Trần Văn Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình cầu lông : Sách dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC / Trần Văn Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 219tr. : Hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn gốc, các giải thi đấu, phương pháp giảng dạy, phương pháp tổ chức thi đấu... và các kĩ thuật cầm vợt, tư thế chuẩn bị, kĩ thuật di chuyển, các hình thức chiến thuật trong thi đấu cầu lông |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Cầu lông |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102550-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(39): 1117453-86, 1117488-90, 1145023-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 913 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F05E2EF-5107-40B0-87A1-69183960F7D5 |
---|
005 | 202101051501 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105150153|bphamhuong|y20130909152640|zgiangth |
---|
082 | |a796.345|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Văn Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình cầu lông : |bSách dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC / |cTrần Văn Vinh |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a219tr. : |bHình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc, các giải thi đấu, phương pháp giảng dạy, phương pháp tổ chức thi đấu... và các kĩ thuật cầm vợt, tư thế chuẩn bị, kĩ thuật di chuyển, các hình thức chiến thuật trong thi đấu cầu lông |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102550-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(39): 1117453-86, 1117488-90, 1145023-4 |
---|
890 | |a44|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1117453
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-09-2016
|
|
2
|
1117478
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
3
|
1117455
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2102550
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.345 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
1117472
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
1117481
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
7
|
1117458
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
8
|
2102553
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.345 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
1117489
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
10
|
1117469
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.345 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|