Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 781.62 NG527Â
    Nhan đề: Âm nhạc cổ truyền Việt Nam :
DDC 781.62
Tác giả CN Nguyễn Thuỵ Loan
Nhan đề Âm nhạc cổ truyền Việt Nam : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Nguyễn Thuỵ Loan
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 255tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu một số nhạc khí và ca nhạc cổ truyền Việt Nam. Sơ lược về các vùng dân ca Việt Nam. Phần phụ lục giới thiệu thêm về hát chèo hát tuồng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Âm nhạc Việt Nam
Từ khóa tự do Nhạc dân tộc
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102526-30
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1119431-74
00000000nam#a2200000ui#4500
001901
00211
004D496607D-36A4-4948-9CF9-1D843129F2CC
005202105071038
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210507103824|bphamhuong|y20130909145207|zngocanh
082 |a781.62|bNG527Â
100 |a Nguyễn Thuỵ Loan
245 |aÂm nhạc cổ truyền Việt Nam : |b Giáo trình cao đẳng sư phạm / |c Nguyễn Thuỵ Loan
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2005
300 |a255tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu một số nhạc khí và ca nhạc cổ truyền Việt Nam. Sơ lược về các vùng dân ca Việt Nam. Phần phụ lục giới thiệu thêm về hát chèo hát tuồng
653 |aGiáo trình
653 |aÂm nhạc Việt Nam
653 |aNhạc dân tộc
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học phổ thông
692|aSư phạm Âm nhạc
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102526-30
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1119431-74
890|a49|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1119451 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 26
2 1119468 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 43
3 1119445 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 20
4 1119459 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 34
5 1119462 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 37
6 1119439 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 14
7 1119431 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 6
8 2102530 Kho đọc số 1 tầng 1 781.62 NG527Â Sách tham khảo 5
9 1119448 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 23
10 1119471 Kho mượn sô 1 tầng 2 781.62 NG527Â Sách giáo trình 46