DDC
| 750 |
Tác giả CN
| Tạ Phương Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí / Tạ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Môn học
| Nghệ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Phương Thảo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2120823-4, 2120830 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14717 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3977E1E5-2687-46DB-8C03-697E869FE93C |
---|
005 | 202312281103 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20231228110401|bphamhuong|c20231228105728|dphamhuong|y20170329133020|zhangpham |
---|
082 | |a750|bT100GI |
---|
100 | |aTạ Phương Thảo |
---|
245 | |aGiáo trình trang trí / |cTạ Phương Thảo |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
653 | |aMỹ thuật |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
692 | |aHội họa |
---|
700 | |aTạ Phương Thảo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2120823-4, 2120830 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120830
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 T100GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2120823
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 T100GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
2120824
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
750 T100GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào