|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15081 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 45AE5A6A-C463-4DD7-A2C3-F6B614F98D51 |
---|
005 | 202401110856 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 |
---|
039 | |a20240111085636|bphamhuong|c20240111085624|dphamhuong|y20170421105755|zvunga |
---|
082 | |a680|bTH305C |
---|
100 | |aThiên Kim |
---|
245 | |aCắm hoa hiện đại : |bSuối hoa |
---|
260 | |aH.:|bThời đại, |c2011 |
---|
300 | |a86Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aCắm hóa |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121191-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121192
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
680 TH305C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121193
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
680 TH305C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2121191
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
680 TH305C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào