- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 745.4 PH104GI
Nhan đề: Giáo trình trang trí :.
DDC
| 745.4 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Tới |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí :. T.2 : Sách dành cho cao đẳng sư phạm / Phạm Ngọc Tới, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 251tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm những kiến thức chung về trang trí ứng dụng. Giới thiệu một số mẫu chữ và phương pháp kẻ chữ, cách trình bày báo tường, chép và phóng tranh, vẽ tranh cổ động, chép và cách điệu động vật, trình bày bản trích dẫn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật trang trí |
Từ khóa tự do
| Trang trí |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102583-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1119577-617, 1151280, 1152348, 1152364 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 932 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7B62890C-20E1-4CD5-BB0B-E8BDC29926E3 |
---|
005 | 202105071049 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507104914|bphamhuong|y20130910090712|zngocanh |
---|
082 | |a745.4|bPH104GI |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Tới |
---|
245 | |aGiáo trình trang trí :. |pT.2 : |bSách dành cho cao đẳng sư phạm / |cPhạm Ngọc Tới, |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a251tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm những kiến thức chung về trang trí ứng dụng. Giới thiệu một số mẫu chữ và phương pháp kẻ chữ, cách trình bày báo tường, chép và phóng tranh, vẽ tranh cổ động, chép và cách điệu động vật, trình bày bản trích dẫn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghệ thuật trang trí |
---|
653 | |aTrang trí |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aSư phạm công nghệ |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102583-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1119577-617, 1151280, 1152348, 1152364 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1119591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
2
|
1119614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
3
|
1119597
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
1119608
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
5
|
1152364
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
6
|
1152348
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
2102586
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
745.4 PH104GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
8
|
1119588
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
9
|
1119594
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
10
|
1119617
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
745.4 PH104GI
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|