- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796.334 L250B
Nhan đề: Bóng đá những góc khuất bí ẩn /
DDC
| 796.334 |
Tác giả CN
| Lê Thành Trung |
Nhan đề
| Bóng đá những góc khuất bí ẩn / Lê Thành Trung |
Thông tin xuất bản
| H. : Dân trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 392tr. : ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sâu, nhiều chiều về bóng đá, về những chặng đường gập gềnh của bóng đá qua các giai đoạn lịch sử, chính trị, quan hệ thế giới và hàng trăm nhân vật nổi tiếng với những mối quan hệ giữa bóng đá và chính trị |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bóng đá |
Từ khóa tự do
| Bí ẩn |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2114645 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1150210-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7960 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D3D8EEB1-F14C-4D17-97A6-414A4185E987 |
---|
005 | 202211160847 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000đ. |
---|
039 | |a20221116084740|btrannhien|c20201112110203|dphamhuong|y20140916143839|zphamhuong |
---|
082 | |a796.334|bL250B |
---|
100 | |aLê Thành Trung |
---|
245 | |aBóng đá những góc khuất bí ẩn / |cLê Thành Trung |
---|
260 | |aH. : |bDân trí, |c2013 |
---|
300 | |a392tr. : |bảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aNghiên cứu sâu, nhiều chiều về bóng đá, về những chặng đường gập gềnh của bóng đá qua các giai đoạn lịch sử, chính trị, quan hệ thế giới và hàng trăm nhân vật nổi tiếng với những mối quan hệ giữa bóng đá và chính trị |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBóng đá |
---|
653 | |aBí ẩn |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aThể dục, thể thao |
---|
692 | |aQuản lý thể dục thể thao |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2114645 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1150210-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150211
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.334 L250B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
2114645
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334 L250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1150210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796.334 L250B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|