- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.01 597 H103P
Nhan đề: Pô Anai Tang - di tích, lễ hội của người Raglai /
DDC
| 390.01 597 |
Tác giả CN
| Hải Liên |
Nhan đề
| Pô Anai Tang - di tích, lễ hội của người Raglai / Hải Liên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân Trí, 2010 |
Mô tả vật lý
| 163tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về văn hóa dân gian lễ hội Pô Anai Tang của người Raglai, cúng ngày vào, ngày ra, môi trường sinh sống,... |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Từ khóa tự do
| Raglai |
Từ khóa tự do
| Pô Anai Tang |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103537 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501565 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1371 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3ACEBB18-5259-4489-87C1-D4FC74637256 |
---|
005 | 202007101051 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049172298 |
---|
039 | |a20200710105115|bphamhuong|y20130925101130|zphamhuong |
---|
082 | |a390.01 597|bH103P |
---|
100 | |aHải Liên |
---|
245 | |aPô Anai Tang - di tích, lễ hội của người Raglai / |cHải Liên |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân Trí, |c2010 |
---|
300 | |a163tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về văn hóa dân gian lễ hội Pô Anai Tang của người Raglai, cúng ngày vào, ngày ra, môi trường sinh sống,... |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
653 | |aRaglai |
---|
653 | |aPô Anai Tang |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103537 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501565 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103537
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
390.01 597 H103P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501565
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
390.01 597 H103P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|