DDC
| 338.95 |
Tác giả CN
| Đỗ Tiến Sâm |
Nhan đề
| Cơ chế hợp tác phát triển giữa các tỉnh Tây Bắc (Việt Nam) và Vân Nam (Trung Quốc) / Đỗ Tiến Sâm (ch.b.), Trần Cương, Hà Thị Hồng Vân... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 171tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Khái quát tình hình phát triển kinh tế - xã hội và chính sách phát triển kinh tế của các tỉnh biên giới Tây Bắc (Việt Nam) với tỉnh Vân Nam (Trung Quốc). Trình bày thực trạng hợp tác phát triển giữa các tỉnh Tây Bắc (Việt Nam) với tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) và tác động của nó. Đánh giá cơ hội, thách thức và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác |
Từ khóa tự do
| Hợp tác phát triển |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tây Bắc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Chu Thuỳ Liên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Tiến Sâm |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thị Hồng Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trần Quế |
Tác giả(bs) CN
| Trần Cương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114013-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148671-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7654 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D89D73ED-5505-4CC0-8EB1-311D4A435A17 |
---|
005 | 202011100955 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ. |
---|
039 | |a20201110095543|bphamhuong|c20141205094843|dphamhuong|y20140828083810|zphamhuong |
---|
082 | |a338.95|bĐ450C |
---|
100 | |a Đỗ Tiến Sâm |
---|
245 | |aCơ chế hợp tác phát triển giữa các tỉnh Tây Bắc (Việt Nam) và Vân Nam (Trung Quốc) / |c Đỗ Tiến Sâm (ch.b.), Trần Cương, Hà Thị Hồng Vân... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a171tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aKhái quát tình hình phát triển kinh tế - xã hội và chính sách phát triển kinh tế của các tỉnh biên giới Tây Bắc (Việt Nam) với tỉnh Vân Nam (Trung Quốc). Trình bày thực trạng hợp tác phát triển giữa các tỉnh Tây Bắc (Việt Nam) với tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) và tác động của nó. Đánh giá cơ hội, thách thức và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác |
---|
653 | |aHợp tác phát triển |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTây Bắc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |aChu Thuỳ Liên |
---|
700 | |aĐỗ Tiến Sâm |
---|
700 | |aHà Thị Hồng Vân |
---|
700 | |aNguyễn Trần Quế |
---|
700 | |aTrần Cương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114013-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148671-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2114014
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1148675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
2114015
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
1148676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
1148673
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
2114013
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.95 Đ450C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1148671
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1148674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
1148677
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.95 Đ450C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào