Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.704 L250Đ
    Nhan đề: Đại cương lịch sử Việt Nam /.
DDC 959.704
Tác giả CN Lê Mậu Hãn
Nhan đề Đại cương lịch sử Việt Nam /. T.3, 1945 - 2006 / Lê Mậu Hãn (ch.b), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 14
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2011
Mô tả vật lý 355tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày tổng quan lịch sử Việt Nam trong giai đoạn từ 1945 đến 2006: thời kì kháng chiến chống Pháp và xây dựng nền dân chủ, thời kì xây dựng miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước, thời kì Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Từ khóa tự do 1945 - 2006
Từ khóa tự do Lịch sử hiện đại
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Trần Bá Đệ
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Thư
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2112088-92, 2121688
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2506034-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1136808-12
00000000nam#a2200000ui#4500
0015278
00212
0046B63FBB7-A2D3-4EF6-881C-BC98F38001BD
005202403051508
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20240305150821|bphamhuong|c20240305145923|dphamhuong|y20140604100241|zgiangth
082 |a959.704|bL250Đ
100 |aLê Mậu Hãn
245 |aĐại cương lịch sử Việt Nam /. |nT.3, |p1945 - 2006 / |cLê Mậu Hãn (ch.b), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư.
250 |aTái bản lần thứ 14
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011
300 |a355tr. ; |c24cm
520 |aTrình bày tổng quan lịch sử Việt Nam trong giai đoạn từ 1945 đến 2006: thời kì kháng chiến chống Pháp và xây dựng nền dân chủ, thời kì xây dựng miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước, thời kì Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
653 |a1945 - 2006
653 |aLịch sử hiện đại
653 |aLịch sử Việt Nam
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aLịch sử
700 |aTrần Bá Đệ
700|aNguyễn Văn Thư
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2112088-92, 2121688
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2506034-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1136808-12
890|a13|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1136808 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 L250Đ Sách giáo trình 1
2 2506035 Kho mượn Cơ sở 2 959.704 L250Đ Sách tham khảo 12
3 1136811 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 L250Đ Sách giáo trình 4
4 2112089 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 L250Đ Sách tham khảo 7
5 2112092 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 L250Đ Sách tham khảo 10
6 2506034 Kho mượn Cơ sở 2 959.704 L250Đ Sách tham khảo 11
7 1136812 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 L250Đ Sách giáo trình 5
8 2112090 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 L250Đ Sách tham khảo 8
9 1136809 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 L250Đ Sách giáo trình 2
10 2112091 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 L250Đ Sách tham khảo 9