- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 596 L250Đ
Nhan đề: Động vật học có xương sống
DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Lê Vũ Khôi |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn gốc, sự tiến hóa, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc nghành nửa dây sống, nghành dây sống, phân nghành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Lê Vũ Khôi |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109085, 2109087-90 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1105967-81 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4069 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E3E1CA4B-F465-42A9-80D9-03842EAAF9A5 |
---|
005 | 202010211408 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000đ |
---|
039 | |a20201021140823|bphamhuong|c20140310195647|dphamhuong|y20140213084442|zphamhuong |
---|
082 | |a596|bL250Đ |
---|
100 | |aLê Vũ Khôi |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a319tr ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc, sự tiến hóa, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc nghành nửa dây sống, nghành dây sống, phân nghành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aLê Vũ Khôi |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109085, 2109087-90 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1105967-81 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109090
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
1105972
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
2109087
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
1105975
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
5
|
1105969
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
1105978
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
2109088
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
8
|
1105970
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
1105967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
1105981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|