- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 596 L250Đ
Nhan đề: Động vật học có xương sống /
DDC
| 596 |
Tác giả CN
| Lê Vũ Khôi |
Nhan đề
| Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 319tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguồn gốc, sự tiến hóa, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc nghành nửa dây sống, nghành dây sống, phân nghành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. |
Từ khóa tự do
| Động vật có xương sống |
Từ khóa tự do
| Động vật học |
Từ khóa tự do
| Động vật |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(21): 1113885-904, 1153019 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4351 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5650CD5A-8A9B-42D7-8EBC-C8901E4FECB3 |
---|
005 | 202010221547 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40500đ |
---|
039 | |a20201022154709|bphamhuong|c20140310203440|dphamhuong|y20140310195640|zphamhuong |
---|
082 | |a596|bL250Đ |
---|
100 | |aLê Vũ Khôi |
---|
245 | |aĐộng vật học có xương sống / |cLê Vũ Khôi |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a319tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguồn gốc, sự tiến hóa, đặc điểm sinh thái, đặc điểm sinh học, cấu tạo, chức năng của động vật có xương sống thuộc nghành nửa dây sống, nghành dây sống, phân nghành có xương sống, lớp cá miệng tròn, lớp cá sụn, lớp cá xương, lớp lưỡng cư, lớp bò sát, lớp chim, lớp thú. |
---|
653 | |aĐộng vật có xương sống |
---|
653 | |aĐộng vật học |
---|
653 | |aĐộng vật |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(21): 1113885-904, 1153019 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1113888
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
2
|
1153019
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
3
|
1113896
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1113902
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
5
|
1113899
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
1113885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
7
|
1113894
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
1113903
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
9
|
1113900
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
10
|
1113891
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
596 L250Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|