DDC
| 904 |
Tác giả CN
| Văn tạo |
Nhan đề
| Nạn đói năm 1945 ở Việt Nam : Những nhân chứng lịch sử / Gs Văn Tạo, Gs Furuta Moto |
Thông tin xuất bản
| H. : Tri thức, 1995 |
Mô tả vật lý
| 720Tr. ; 22Cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những chứng tích lịch sử năm 1945 với những con người cụ thể, địa danh cụ thể và số liệu chuẩn xác |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sự kiện lịch sử |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2121959-60, 2122169 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13373 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FEA711CA-0DA1-4E99-B336-89091CF18D00 |
---|
005 | 202403291008 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240329100901|bphamhuong|c20240325155254|dphamhuong|y20160301155924|zvunga |
---|
082 | |a904|bN104Đ |
---|
100 | |aVăn tạo |
---|
245 | |aNạn đói năm 1945 ở Việt Nam : |bNhững nhân chứng lịch sử / |cGs Văn Tạo, Gs Furuta Moto |
---|
260 | |aH. : |bTri thức, |c1995 |
---|
300 | |a720Tr. ; |c22Cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những chứng tích lịch sử năm 1945 với những con người cụ thể, địa danh cụ thể và số liệu chuẩn xác |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSự kiện lịch sử |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121959-60, 2122169 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121960
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
904 N104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2122169
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
904 N104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2121959
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
904 N104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào