- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 959.703 NG527L
Nhan đề: Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945 :
DDC
| 959.703 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Lễ |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945 : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Đình Lễ (ch.b), Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 267tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bối cảnh và các sự kiện lịch sử tiêu biểu của Việt Nam từ 1919-1945: Việt Nam sau chiến tranh thế giới 1; phong trào yêu nước; phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1919-1930; sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam; tình hình trong nước những năm khủng hoảng kinh tế thế giới... cho tới tổng khởi nghĩa tháng 8/1945 |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Sự kiện lịch sử |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102758-62 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1105670-709, 1151301, 1151751 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 993 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F7E88B18-2A74-4BD3-858C-412FFC1F0BD5 |
---|
005 | 202105071426 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210507142612|bphamhuong|y20130911085432|zngocanh |
---|
082 | |a959.703|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Đình Lễ |
---|
245 | |aLịch sử Việt Nam từ 1919 đến 1945 : |bGiáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Đình Lễ (ch.b), Nguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a267tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu bối cảnh và các sự kiện lịch sử tiêu biểu của Việt Nam từ 1919-1945: Việt Nam sau chiến tranh thế giới 1; phong trào yêu nước; phong trào công nhân Việt Nam trong những năm 1919-1930; sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam; tình hình trong nước những năm khủng hoảng kinh tế thế giới... cho tới tổng khởi nghĩa tháng 8/1945 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aSự kiện lịch sử |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Văn Am, Nguyễn Văn Chiến |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102758-62 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1105670-709, 1151301, 1151751 |
---|
890 | |a47|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1105709
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
45
|
Hạn trả:06-10-2015
|
|
2
|
1105703
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
39
|
Hạn trả:05-07-2017
|
|
3
|
2102762
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.703 NG527L
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
4
|
1105672
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1105683
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
6
|
1105695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
7
|
1105689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
8
|
1105706
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
9
|
2102759
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.703 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
1105686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.703 NG527L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|