- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 330.91 B510Đ
Nhan đề: Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương /
DDC
| 330.91 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương / Bùi Thị Hải Yến (ch.b), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 315tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát địa lí kinh tế - xã hội Châu Phi và Châu Đại Dương. Giới thiệu một số thông tin chung và sơ lược về lịch sử, vị trí địa lí - điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư - xã hội và chế độ chính trị, kinh tế, quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các nước Châu Mỹ, Châu Phi và Châu Đại Dương. |
Từ khóa tự do
| Địa lý kinh tế |
Từ khóa tự do
| Địa lý xã hội |
Từ khóa tự do
| Châu Mỹ |
Từ khóa tự do
| Châu Phi |
Từ khóa tự do
| Châu Đại Dương |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Yến Ngọc |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112073-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1136773-87, 1142502 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5285 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FE3D06EC-8618-4EC3-9487-01F524622A68 |
---|
005 | 202104150918 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46000đ |
---|
039 | |a20210415091828|bphamhuong|y20140604104550|zgiangth |
---|
082 | |a330.91|bB510Đ |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aĐịa lý kinh tế - xã hội châu Mỹ, châu Phi và châu Đại Dương / |cBùi Thị Hải Yến (ch.b), Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Yến Ngọc |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a315tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái quát địa lí kinh tế - xã hội Châu Phi và Châu Đại Dương. Giới thiệu một số thông tin chung và sơ lược về lịch sử, vị trí địa lí - điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư - xã hội và chế độ chính trị, kinh tế, quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và các nước Châu Mỹ, Châu Phi và Châu Đại Dương. |
---|
653 | |aĐịa lý kinh tế |
---|
653 | |aĐịa lý xã hội |
---|
653 | |aChâu Mỹ |
---|
653 | |aChâu Phi |
---|
653 | |aChâu Đại Dương |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học trái đất |
---|
692 | |aĐịa lý tự nhiên |
---|
700 | |aPhạm Thị Ngọc Diệp |
---|
700 | |aNguyễn Yến Ngọc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112073-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1136773-87, 1142502 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1136773
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1136774
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1136775
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1136776
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1136777
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1136778
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1136779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1136780
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1136781
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1136782
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|