Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 330.94 455Đ
    Nhan đề: Địa lí kinh tế - xã hội châu Âu và Liên bang Nga /
DDC 330.94
Tác giả CN Ông Thị Đan Thanh
Nhan đề Địa lí kinh tế - xã hội châu Âu và Liên bang Nga / Ông Thị Đan Thanh (ch.b), Tô Thị Hồng Nhung
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2012
Mô tả vật lý 415tr. ; 24cm
Tóm tắt Một số đặc trưng về địa lí kinh tế - xã hội các nước châu Âu (ngoài Liên bang Nga), một số nước châu Âu tiêu biểu, Liên bang Nga.
Từ khóa tự do Liên bang Nga
Từ khóa tự do Địa lí kinh tế
Từ khóa tự do Địa lí xã hội
Từ khóa tự do Châu Âu
Môn học Khoa học tự nhiên
Tác giả(bs) CN Tô Thị Hồng Nhung
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112174-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1137136-50
00000000nam#a2200000ui#4500
0015297
00212
004B3D707B9-A743-434F-A74E-381169545038
005202104150934
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c85000đ
039|a20210415093447|bphamhuong|y20140605163244|zgiangth
082 |a330.94|b455Đ
100 |aÔng Thị Đan Thanh
245 |aĐịa lí kinh tế - xã hội châu Âu và Liên bang Nga / |cÔng Thị Đan Thanh (ch.b), Tô Thị Hồng Nhung
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012
300 |a415tr. ; |c24cm
520 |aMột số đặc trưng về địa lí kinh tế - xã hội các nước châu Âu (ngoài Liên bang Nga), một số nước châu Âu tiêu biểu, Liên bang Nga.
653 |aLiên bang Nga
653 |aĐịa lí kinh tế
653 |aĐịa lí xã hội
653|aChâu Âu
690|aKhoa học tự nhiên
691|aKhoa học trái đất
692|aĐịa lý tự nhiên
700 |aTô Thị Hồng Nhung
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112174-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1137136-50
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1137148 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 13
2 1137140 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 5
3 2112174 Kho đọc số 1 tầng 1 330.94 455Đ Sách tham khảo 16
4 1137137 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 2
5 2112177 Kho đọc số 1 tầng 1 330.94 455Đ Sách tham khảo 19
6 1137146 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 11
7 2112178 Kho đọc số 1 tầng 1 330.94 455Đ Sách tham khảo 20
8 1137149 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 14
9 1137143 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.94 455Đ Sách giáo trình 8
10 2112175 Kho đọc số 1 tầng 1 330.94 455Đ Sách tham khảo 17