Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.597 Đ450GI
    Nhan đề: Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :.
DDC 910.597
Tác giả CN Đỗ Thị Minh Đức
Nhan đề Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. T.2 : Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 192tr. : Bản đồ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Khái quát sự phân hoá nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam: trung du và miền núi phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ, duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Địa lý xã hội
Từ khóa tự do Vùng kinh tế
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Địa lí kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế - xã hội
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2102827-31
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(41): 1107013-47, 1107049-52, 1107268, 1151719
00000000nam#a2200000ui#4500
0011014
00211
00402A99DB2-6CF0-4359-83C4-010BC210FA68
005202101051540
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210105154033|bphamhuong|c20140527145046|dngocanh|y20130912083507|zngocanh
082 |a910.597|bĐ450GI
100 |aĐỗ Thị Minh Đức
245 |aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam :. |nT.2 : |b Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / |c Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007
300 |a192tr. : |bBản đồ, bảng ; |c24cm
520 |aKhái quát sự phân hoá nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam: trung du và miền núi phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ, duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long
653 |aViệt Nam
653 |aĐịa lý xã hội
653 |aVùng kinh tế
653|aGiáo trình
653|aĐịa lí kinh tế
653|aKinh tế - xã hội
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2102827-31
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(41): 1107013-47, 1107049-52, 1107268, 1151719
890|a46|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1107028 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 21
2 1107019 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 12
3 1107022 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 15
4 1107036 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 29
5 1107042 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 35
6 1107016 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 9
7 1107045 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 38
8 1107025 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 18
9 1107039 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 32
10 1107034 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 27