Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.597 Đ450GI
    Nhan đề: Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : /.
DDC 910.597
Tác giả CN Đỗ Thị Minh Đức
Nhan đề Giáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : /. T.2 / Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
Lần xuất bản In lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2012
Mô tả vật lý 228tr. : Bản đồ, bảng ; 24cm
Tóm tắt Khái quát sự phân hoá nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam: trung du và miền núi phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ, duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Địa lý xã hội
Từ khóa tự do Vùng kinh tế
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Địa lí kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế - xã hội
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Viết Thịnh
Tác giả(bs) CN Vũ Như Vân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111930-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1134193-207
00000000nam#a2200000ui#4500
0015196
00211
0046839158F-9974-4D00-8600-647123A9F81C
005202105111435
008081223s2012 vm| vie
0091 0
039|a20210511143758|btrannhien|y20140527145227|zngocanh
082 |a910.597|bĐ450GI
100 |aĐỗ Thị Minh Đức
245 |aGiáo trình địa lí kinh tế - xã hội Việt Nam : /. |nT.2 / |c Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Viết Thịnh, Vũ Như Vân.
250|aIn lần thứ 4
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012
300 |a228tr. : |bBản đồ, bảng ; |c24cm
520 |aKhái quát sự phân hoá nền kinh tế theo các vùng kinh tế ở Việt Nam: trung du và miền núi phía Bắc, đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung bộ, duyên hải Nam Trung bộ, Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long
653 |aViệt Nam
653 |aĐịa lý xã hội
653 |aVùng kinh tế
653|aGiáo trình
653|aĐịa lí kinh tế
653|aKinh tế - xã hội
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
700|aNguyễn Viết Thịnh
700|aVũ Như Vân
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111930-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1134193-207
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1134194 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 2
2 1134202 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 10
3 2111933 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 Đ450GI Sách tham khảo 19
4 1134205 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 13
5 2111930 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 Đ450GI Sách tham khảo 16
6 1134200 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 8
7 1134206 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 14
8 2111931 Kho đọc số 1 tầng 1 910.597 Đ450GI Sách tham khảo 17
9 1134197 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 5
10 1134203 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.597 Đ450GI Sách giáo trình 11