- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 NG527Đ
Nhan đề: Địa lí kinh tế - xã hội đại cương /
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí kinh tế - xã hội đại cương / Nguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 399tr. : Bản đồ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng - nhiệm vụ - phương pháp nghiên cứu; môi trường - tài nguyên thiên nhiên và nền sản xuất xã hội; địa lý dân cư và quần cư; một số vấn đề của địa lí xã hội; cơ cấu nền kinh tế, địa lí nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và phương pháp vận dụng lí luận dạy học địa lí vào mỗi phần. |
Từ khóa tự do
| Địa lí kinh tế - xã hội |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Kinh tế - xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thông |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112033-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1134957-71 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5256 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AC38097A-C553-4849-8D8C-B5767B0823A4 |
---|
005 | 202111080917 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c83000đ |
---|
039 | |a20211108091756|btrannhien|c20211108091657|dtrannhien|y20140529123755|zgiangth |
---|
082 | |a330.9597|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí kinh tế - xã hội đại cương / |cNguyễn Minh Tuệ (ch.b), Nguyễn Viết Thịnh, Lê Thông |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a399tr. : |bBản đồ ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng - nhiệm vụ - phương pháp nghiên cứu; môi trường - tài nguyên thiên nhiên và nền sản xuất xã hội; địa lý dân cư và quần cư; một số vấn đề của địa lí xã hội; cơ cấu nền kinh tế, địa lí nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và phương pháp vận dụng lí luận dạy học địa lí vào mỗi phần. |
---|
653 | |aĐịa lí kinh tế - xã hội |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aKinh tế - xã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thịnh |
---|
700 | |aLê Thông |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112033-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1134957-71 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134971
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
Hạn trả:08-03-2022
|
|
2
|
1134960
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1134966
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
4
|
1134963
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
1134969
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1134958
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1134964
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
2112035
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
9
|
1134961
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
1134967
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.9597 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|