DDC
| 330.91 |
Tác giả CN
| Bùi Thị Hải Yến |
Nhan đề
| Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về kinh tế xã hội thế giới trong thời kì hiện đại. Giới thiệu địa lí kinh tế - xã hội một số quốc gia và khu vực trên thế giới. |
Từ khóa tự do
| Địa lý thế giới |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Kinh tế - xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112043-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(22): 1134987-5001, 1155147-53 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5258 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B8243A4D-904F-40A9-BF84-EE9DE249E243 |
---|
005 | 202104140859 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20210414085944|bphamhuong|y20140529150651|zgiangth |
---|
082 | |a330.91|bB510GI |
---|
100 | |aBùi Thị Hải Yến |
---|
245 | |aGiáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / |cBùi Thị Hải Yến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a274tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về kinh tế xã hội thế giới trong thời kì hiện đại. Giới thiệu địa lí kinh tế - xã hội một số quốc gia và khu vực trên thế giới. |
---|
653 | |aĐịa lý thế giới |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aKinh tế - xã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112043-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(22): 1134987-5001, 1155147-53 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1134995
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1135001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
1155152
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
4
|
1134998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
5
|
2112045
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330.91 B510GI
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
6
|
1134992
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1155149
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
8
|
1134993
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1134999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
1134987
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
330.91 B510GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào