DDC
| 392 |
Tác giả CN
| Nông Văn Nảo |
Nhan đề
| Lịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / Nông Văn Nảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu bản lịch âm của người Thía Mường so và phương pháp tính ngày tốt ngày xấu theo cách tính lịch Cẩu Coong- Háp hạng- Tsảng moong |
Từ khóa tự do
| Kiêng kỵ |
Từ khóa tự do
| lịch |
Từ khóa tự do
| người Thái Mường so |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2102894 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501354 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1033 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FDC03BD5-8D87-4ECF-8CC7-6CA1C81359D7 |
---|
005 | 202104081019 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210408102140|btrannhien|y20130911144859|ztranhoa |
---|
082 | |a392|bN455L |
---|
100 | |aNông Văn Nảo |
---|
245 | |aLịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So / |cNông Văn Nảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu bản lịch âm của người Thía Mường so và phương pháp tính ngày tốt ngày xấu theo cách tính lịch Cẩu Coong- Háp hạng- Tsảng moong |
---|
653 | |aKiêng kỵ |
---|
653 | |alịch |
---|
653 | |angười Thái Mường so |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2102894 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501354 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102894
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
392 N455L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501354
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
392 N455L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào