DDC
| 522.89 |
Tác giả CN
| Tăng Cường Ngô |
Nhan đề
| Lịch vạn niên 1932 - 2050 / Tăng Cường Ngô: biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 611tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Lịch |
Từ khóa tự do
| Lịch vạn niên |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Cường Ngô |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2505984, 2505986 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13495 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 35618AC4-6124-473A-BFC0-72918C4F02AD |
---|
005 | 202007141923 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200714192403|bhangpham|y20160323143323|zhangpham |
---|
082 | |a522.89|bT116L |
---|
100 | |aTăng Cường Ngô |
---|
245 | |aLịch vạn niên 1932 - 2050 / |cTăng Cường Ngô: biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a611tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aLịch |
---|
653 | |aLịch vạn niên |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn hóa học |
---|
700 | |aTăng Cường Ngô |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2505984, 2505986 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2505986
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
522.89 T116L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2505984
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
522.89 T116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào